SKU: 8886451008558
Mã sp: 8710428022035/8886451001887/8886451008558
Thông tin sản phẩm.
Sữa bột Glucerna, hương vani-Abott, hộp (850g).
- Thương hiệu: Glucerna-Abbott
- Xuất xứ thương hiệu: Hoa Kỳ
- Nhà sản xuất: Abbott Manufacturing Singapore Private Limited
- Nơi sản xuất: Singapore
- Cách đóng gói: 850g
Độ tuổi phù hợp: Người đái tháo đường, tiền đái tháo đường và đái tháo đường thai kỳ (Không dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi trừ khi có chỉ định của thầy thuốc hoặc chuyên viên y tế).
Thành phần và Dinh dưỡng.
Thành phần: Maltodextrin, DẦU THỰC VẬT (dầu hướng dương giàu oleic, dầu đậu nành), canxi caseinat, sucromalt, đạm đậu nành tinh chế, maltitol, đạm sữa cô đặc, fructose, KHOÁNG CHẤT (kali clorid, magiê hydrophosphat, dikali hydrophosphat canxi carbonat, natri clorid, natri sulfat, magiê sulfat, kali citrat, natri citrat, kẽm sulfat, sắt sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat crôm picolinat, crôm clorid, kali iodid, natri molybdat, natri selenat), oligofructose, isomaltulose, myo-inositol, chất xơ yến mạch, hương liệu vani tổng hợp, chất xơ carboxymethyl cellulose, cholin clorid, chất nhũ hóa lecithin, VITAMIN (acid ascorbic ascorbyl palmitat, hỗn hợp tocopherol, Vitamin E, niacinamid, canxi pantothenat, thiamin hydroclorid, pyridoxin hydrochloride riboflavin, Vitamin A palmitat, acid folic, phylloquinon, biotin, Vitamin D3, cyanocobalamin), chất ổn định gồm xanthan taurin, L-carnitin.
Thành phần dinh dưỡng chi tiết:
Dinh dưỡng |
Đơn vị |
Bột |
Pha chuẩn |
Năng lượng |
kcal/kJ |
437/1836 |
96/404 |
Chất đạm |
g |
19,50 |
4,29 |
Chất béo |
g |
16,70 |
3,67 |
MUFA |
g |
7,77 |
1,71 |
PUFA |
g |
3,76 |
0,83 |
Chất bột đường |
g |
50,11 |
11,02 |
Polyols |
g |
6,25 |
1,38 |
Chất xơ |
g |
7,49 |
1,65 |
FOS |
g |
2,05 |
0,45 |
Carnitin |
mg |
33,0 |
7,3 |
Taurin |
mg |
38,2 |
8,4 |
Cholin |
mg |
191,0 |
42,0 |
Inositol |
mg |
1536,0 |
337,9 |
VITAMIN/Vitamins |
|||
Vitamin A |
mcg RE/IU |
318/1061 |
70/233 |
Vitamin D3 |
mcg/IU |
12,50/500 |
2,75/110 |
Vitamin E |
mg-αTE/IU |
10,1/15,0 |
2,2/3,3 |
Vitamin K1 |
mcg |
38,0 |
8,4 |
Vitamin C |
mg |
41,0 |
9,0 |
Vitamin B1 |
mg |
0,78 |
0,17 |
Vitamin B2 |
mg |
0,92 |
0,20 |
Niacin (tương đương) |
mg NE |
9,20 |
2,02 |
Vitamin B6 |
mg |
1,20 |
0,26 |
Acid Folic |
mcg |
155 |
34 |
Vitamin B12 |
mcg |
1,58 |
0,35 |
Biotin |
mcg |
18,0 |
4,0 |
Acid Pantothenic |
mg |
3,70 |
0,81 |
KHOÁNG CHẤT |
|||
Natri |
mg |
405 |
89 |
Kali |
mg |
710 |
156 |
Clo |
mg |
601 |
132 |
Canxi |
mg |
428 |
94 |
Phốt pho |
mg |
323 |
71 |
Magiê |
mg |
114,0 |
25,1 |
Sắt |
mg |
4,03 |
0,89 |
Kẽm |
mg |
5,75 |
1,26 |
Đồng |
mcg |
320 |
70 |
Mangan |
mg |
1,50 |
0,33 |
Selen |
mcg |
30,0 |
6,6 |
Crôm |
mcg |
76,0 |
16,7 |
Molybden |
mcg |
50,0 |
11,0 |
I ốt |
mcg |
73,0 |
16,1 |
Hướng dẫn sử dụng.
Để pha 1ly 237ml, cho 200ml nước chín để nguội vào ly. Vừa từ từ cho vào ly 5 muỗng gạt ngang (muỗng có sẵn trong hộp) tương đương 52.1 g bột Glucerna, vừa khuấy đều cho đến khi bột tan hết.
Bảo quản: Hộp đã mở phải được đậy kín, giữ ở nơi khô mát nhưng không được để trong tủ lạnh. Khi đã mở hộp, sử dụng tối đa trong vòng 3 tuần. Glucerna đã pha nên dùng ngay hoặc đậy kín, giữ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.